Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兜底

Pinyin: dōu dǐ

Meanings: Tiết lộ toàn bộ, nói hết mọi thứ; hoặc đảm bảo chịu trách nhiệm hoàn toàn., To reveal everything, or to take full responsibility., ①揭示出全部底细。[方]∶全部承受。[例]这活儿你们先干着,剩下的我兜底。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: コ, 儿, 白, 广, 氐

Chinese meaning: ①揭示出全部底细。[方]∶全部承受。[例]这活儿你们先干着,剩下的我兜底。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm bổ ngữ.

Example: 这次项目失败,我来兜底。

Example pinyin: zhè cì xiàng mù shī bài , wǒ lái dōu dǐ 。

Tiếng Việt: Dự án lần này thất bại, tôi sẽ chịu trách nhiệm hoàn toàn.

兜底
dōu dǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiết lộ toàn bộ, nói hết mọi thứ; hoặc đảm bảo chịu trách nhiệm hoàn toàn.

To reveal everything, or to take full responsibility.

揭示出全部底细。∶全部承受。这活儿你们先干着,剩下的我兜底

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...