Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兜子
Pinyin: dōu zi
Meanings: A small bag or pouch for carrying items., Cái túi, thường là loại nhỏ để đựng đồ vật., ①口袋一类的东西。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: コ, 儿, 白, 子
Chinese meaning: ①口袋一类的东西。
Grammar: Là danh từ chỉ vật dụng. Thường đi kèm với động từ như 拿 (lấy), 放 (để)...
Example: 他从兜子里拿出钥匙。
Example pinyin: tā cóng dōu zǐ lǐ ná chū yào shi 。
Tiếng Việt: Anh ấy lấy chìa khóa từ trong túi ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái túi, thường là loại nhỏ để đựng đồ vật.
Nghĩa phụ
English
A small bag or pouch for carrying items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
口袋一类的东西
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!