Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兜头盖脸

Pinyin: dōu tóu gài liǎn

Meanings: Phủ đầu, úp sọt, tấn công bất ngờ khiến đối phương không kịp phản ứng., To catch someone off guard, attack suddenly without giving them time to react., ①正对着头和脸。[例]他拿起擀面杖,对他兜头盖脸一顿打。*②也说“兜头盖脑”、“兜头扑面”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: コ, 儿, 白, 头, 皿, 𦍌, 佥, 月

Chinese meaning: ①正对着头和脸。[例]他拿起擀面杖,对他兜头盖脸一顿打。*②也说“兜头盖脑”、“兜头扑面”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc xung đột.

Example: 敌人兜头盖脸地发动进攻。

Example pinyin: dí rén dōu tóu gài liǎn dì fā dòng jìn gōng 。

Tiếng Việt: Kẻ thù bất ngờ phát động tấn công phủ đầu.

兜头盖脸
dōu tóu gài liǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phủ đầu, úp sọt, tấn công bất ngờ khiến đối phương không kịp phản ứng.

To catch someone off guard, attack suddenly without giving them time to react.

正对着头和脸。他拿起擀面杖,对他兜头盖脸一顿打

也说“兜头盖脑”、“兜头扑面”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...