Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兜兜
Pinyin: dōu dōu
Meanings: Túi vải nhỏ đeo trước ngực trẻ em, đồ trang trí hoặc đựng đồ nhỏ., Small cloth bag worn around a child's chest, decorative or for holding small items., ①贴身护在胸腹部的东西,多用布、丝绸等做成。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: コ, 儿, 白
Chinese meaning: ①贴身护在胸腹部的东西,多用布、丝绸等做成。
Grammar: Là danh từ cụ thể, thường dùng để mô tả vật dụng hàng ngày.
Example: 小孩胸前戴着一个红色的兜兜。
Example pinyin: xiǎo hái xiōng qián dài zhe yí gè hóng sè de dōu dōu 。
Tiếng Việt: Trước ngực đứa trẻ đeo một chiếc túi vải màu đỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Túi vải nhỏ đeo trước ngực trẻ em, đồ trang trí hoặc đựng đồ nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Small cloth bag worn around a child's chest, decorative or for holding small items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贴身护在胸腹部的东西,多用布、丝绸等做成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!