Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兜儿
Pinyin: dōur
Meanings: Small pocket, usually attached to clothing., Túi nhỏ, thường gắn trên quần áo.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: コ, 儿, 白, 丿, 乚
Grammar: Danh từ đơn âm tiết dạng từ lóng, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 这件衣服有个小兜儿。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu yǒu gè xiǎo dōu ér 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này có một túi nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Túi nhỏ, thường gắn trên quần áo.
Nghĩa phụ
English
Small pocket, usually attached to clothing.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!