Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 党龄

Pinyin: dǎng líng

Meanings: Thâm niên đảng viên, số năm kể từ khi trở thành đảng viên chính thức., Party seniority, number of years since becoming a full party member., ①党员入党后所经过的年数,作党员的时间。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 兄, 龸, 令, 齿

Chinese meaning: ①党员入党后所经过的年数,作党员的时间。

Grammar: Thường xuất hiện trong các văn bản chính trị hoặc tiểu sử đảng viên.

Example: 他的党龄已经超过三十年。

Example pinyin: tā de dǎng líng yǐ jīng chāo guò sān shí nián 。

Tiếng Việt: Thâm niên đảng viên của ông ấy đã vượt quá ba mươi năm.

党龄
dǎng líng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thâm niên đảng viên, số năm kể từ khi trở thành đảng viên chính thức.

Party seniority, number of years since becoming a full party member.

党员入党后所经过的年数,作党员的时间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

党龄 (dǎng líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung