Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 党风

Pinyin: dǎng fēng

Meanings: Party style, attitude and behavior of party members in their activities., Phong cách của Đảng, thái độ và hành vi của đảng viên trong hoạt động., ①政党的作风。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 兄, 龸, 㐅, 几

Chinese meaning: ①政党的作风。

Grammar: Danh từ ghép, thường đứng sau các động từ như 加强 (tăng cường).

Example: 加强党风建设是党的建设的重要内容。

Example pinyin: jiā qiáng dǎng fēng jiàn shè shì dǎng de jiàn shè de zhòng yào nèi róng 。

Tiếng Việt: Tăng cường xây dựng phong cách Đảng là nội dung quan trọng trong công tác Đảng.

党风
dǎng fēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cách của Đảng, thái độ và hành vi của đảng viên trong hoạt động.

Party style, attitude and behavior of party members in their activities.

政党的作风

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

党风 (dǎng fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung