Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 党阀

Pinyin: dǎng fá

Meanings: Thủ lĩnh hay thế lực trong một đảng chính trị, có xu hướng áp đặt quyền lực., Party boss or powerful faction within a political party, often exerting authoritarian control., ①指政党内把持大权、独断专行的头目。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 兄, 龸, 伐, 门

Chinese meaning: ①指政党内把持大权、独断专行的头目。

Grammar: Danh từ, thường mang sắc thái phê phán hoặc tiêu cực.

Example: 这个党阀控制了整个地区的政治局势。

Example pinyin: zhè ge dǎng fá kòng zhì le zhěng gè dì qū de zhèng zhì jú shì 。

Tiếng Việt: Tên thủ lĩnh đảng này kiểm soát toàn bộ tình hình chính trị khu vực.

党阀
dǎng fá
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thủ lĩnh hay thế lực trong một đảng chính trị, có xu hướng áp đặt quyền lực.

Party boss or powerful faction within a political party, often exerting authoritarian control.

指政党内把持大权、独断专行的头目

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

党阀 (dǎng fá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung