Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 党邪陷正
Pinyin: dǎng xié xiàn zhèng
Meanings: Che chở kẻ xấu, hãm hại người tốt, thiên vị sai trái., Shelter the wicked and harm the righteous, favor wrongdoers., 与坏人结伙,陷害好人。[出处]《旧唐书·宋瓃传》“瓃谓曰‘名义至重,神道难欺,必不可党邪陷正,以求苟免!’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 兄, 龸, 牙, 阝, 臽, 一, 止
Chinese meaning: 与坏人结伙,陷害好人。[出处]《旧唐书·宋瓃传》“瓃谓曰‘名义至重,神道难欺,必不可党邪陷正,以求苟免!’”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mang ý nghĩa phê phán mạnh mẽ.
Example: 他因党邪陷正而失去了人们的信任。
Example pinyin: tā yīn dǎng xié xiàn zhèng ér shī qù le rén men de xìn rèn 。
Tiếng Việt: Anh ta mất đi niềm tin của mọi người vì che chở kẻ xấu và hãm hại người tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che chở kẻ xấu, hãm hại người tốt, thiên vị sai trái.
Nghĩa phụ
English
Shelter the wicked and harm the righteous, favor wrongdoers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与坏人结伙,陷害好人。[出处]《旧唐书·宋瓃传》“瓃谓曰‘名义至重,神道难欺,必不可党邪陷正,以求苟免!’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế