Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 党课
Pinyin: dǎng kè
Meanings: Bài giảng về lý thuyết Đảng, lớp học dành cho đảng viên., Party class, lectures on party theory for members., ①中国共产党组织为了对一般党员进行党纲、党章教育而开设的课,有时也吸收要求入党的积极分子参加听课。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 兄, 龸, 果, 讠
Chinese meaning: ①中国共产党组织为了对一般党员进行党纲、党章教育而开设的课,有时也吸收要求入党的积极分子参加听课。
Grammar: Thường kết hợp với động từ 学习 (học tập) hoặc 参加 (tham gia).
Example: 每周我们都会参加一次党课学习。
Example pinyin: měi zhōu wǒ men dōu huì cān jiā yí cì dǎng kè xué xí 。
Tiếng Việt: Hàng tuần chúng tôi đều tham gia học lớp đảng một lần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài giảng về lý thuyết Đảng, lớp học dành cho đảng viên.
Nghĩa phụ
English
Party class, lectures on party theory for members.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国共产党组织为了对一般党员进行党纲、党章教育而开设的课,有时也吸收要求入党的积极分子参加听课
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!