Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 党证

Pinyin: dǎng zhèng

Meanings: Thẻ đảng viên, giấy chứng nhận tư cách đảng viên., Party membership card, certification of party membership., ①政党组织部门发给其党员证明党员身分的凭证。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 兄, 龸, 正, 讠

Chinese meaning: ①政党组织部门发给其党员证明党员身分的凭证。

Grammar: Là danh từ cụ thể, thường đi kèm với động từ như 保管 (bảo quản).

Example: 他小心翼翼地保管着自己的党证。

Example pinyin: tā xiǎo xīn yì yì dì bǎo guǎn zhe zì jǐ de dǎng zhèng 。

Tiếng Việt: Anh ấy cẩn thận bảo quản thẻ đảng viên của mình.

党证
dǎng zhèng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thẻ đảng viên, giấy chứng nhận tư cách đảng viên.

Party membership card, certification of party membership.

政党组织部门发给其党员证明党员身分的凭证

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...