Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 党纪

Pinyin: dǎng jì

Meanings: Party discipline, rules that party members must follow., Kỷ luật của Đảng, những quy định mà đảng viên phải tuân thủ., ①一个政党规定全体党员必须遵守的纪律。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 兄, 龸, 己, 纟

Chinese meaning: ①一个政党规定全体党员必须遵守的纪律。

Grammar: Là danh từ ghép, thường đứng trước các động từ liên quan đến việc thực thi hoặc vi phạm.

Example: 违反党纪的人会受到处分。

Example pinyin: wéi fǎn dǎng jì de rén huì shòu dào chǔ fèn 。

Tiếng Việt: Những người vi phạm kỷ luật Đảng sẽ bị xử phạt.

党纪
dǎng jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỷ luật của Đảng, những quy định mà đảng viên phải tuân thủ.

Party discipline, rules that party members must follow.

一个政党规定全体党员必须遵守的纪律

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

党纪 (dǎng jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung