Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 党籍

Pinyin: dǎng jí

Meanings: Party membership, status as a member of a political party., Tư cách đảng viên, quyền lợi và nghĩa vụ khi là thành viên của một đảng chính trị., ①根据党章的规定,经过入党手续而取得了党员资格。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 兄, 龸, 竹, 耤

Chinese meaning: ①根据党章的规定,经过入党手续而取得了党员资格。

Grammar: Chủ yếu sử dụng như danh từ, thường kết hợp với các động từ như 取消 (hủy bỏ), 获得 (đạt được).

Example: 他因为违纪被取消了党籍。

Example pinyin: tā yīn wèi wéi jì bèi qǔ xiāo le dǎng jí 。

Tiếng Việt: Anh ta bị khai trừ khỏi đảng vì vi phạm kỷ luật.

党籍
dǎng jí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tư cách đảng viên, quyền lợi và nghĩa vụ khi là thành viên của một đảng chính trị.

Party membership, status as a member of a political party.

根据党章的规定,经过入党手续而取得了党员资格

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...