Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 党章

Pinyin: dǎng zhāng

Meanings: Điều lệ Đảng, quy định cơ bản của một đảng chính trị., Party constitution or charter, basic regulations of a political party., ①一个政党的章程,一般规定该党的总纲,组织机构,组织制度,党员的条件、权利、义务和纪律等项。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 兄, 龸, 早, 立

Chinese meaning: ①一个政党的章程,一般规定该党的总纲,组织机构,组织制度,党员的条件、权利、义务和纪律等项。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng trong văn cảnh liên quan đến tổ chức đảng.

Example: 每个党员都必须遵守党章。

Example pinyin: měi gè dǎng yuán dōu bì xū zūn shǒu dǎng zhāng 。

Tiếng Việt: Mỗi đảng viên đều phải tuân thủ điều lệ Đảng.

党章
dǎng zhāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều lệ Đảng, quy định cơ bản của một đảng chính trị.

Party constitution or charter, basic regulations of a political party.

一个政党的章程,一般规定该党的总纲,组织机构,组织制度,党员的条件、权利、义务和纪律等项

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...