Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 党派

Pinyin: dǎng pài

Meanings: Political party., Đảng phái (tổ chức chính trị)., ①各个政党或政党内各个派别的统称。[例]党派政治。[例]党派关系。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 兄, 龸, 氵, 𠂢

Chinese meaning: ①各个政党或政党内各个派别的统称。[例]党派政治。[例]党派关系。

Grammar: Danh từ chỉ tổ chức chính trị trong hệ thống đa đảng.

Example: 这是个新兴的党派。

Example pinyin: zhè shì gè xīn xīng de dǎng pài 。

Tiếng Việt: Đây là một đảng phái mới nổi.

党派
dǎng pài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đảng phái (tổ chức chính trị).

Political party.

各个政党或政党内各个派别的统称。党派政治。党派关系

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

党派 (dǎng pài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung