Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 党务

Pinyin: dǎng wù

Meanings: Party affairs (activities and tasks related to the party organization)., Công việc của Đảng (hoạt động và nhiệm vụ liên quan đến tổ chức đảng)., ①政党内部有关组织建设等的事务。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 兄, 龸, 力, 夂

Chinese meaning: ①政党内部有关组织建设等的事务。

Grammar: Là danh từ ghép, dùng để nói về công tác nội bộ của Đảng.

Example: 他负责处理党务工作。

Example pinyin: tā fù zé chǔ lǐ dǎng wù gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy phụ trách xử lý công việc của Đảng.

党务
dǎng wù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc của Đảng (hoạt động và nhiệm vụ liên quan đến tổ chức đảng).

Party affairs (activities and tasks related to the party organization).

政党内部有关组织建设等的事务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

党务 (dǎng wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung