Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兔起鹘落

Pinyin: tù qǐ gǔ luò

Meanings: Refers to quickness and sharpness in action or thought., Chỉ sự nhanh nhẹn, sắc bén trong hành động hoặc suy nghĩ., 鹘打猎用的鹰一类的猛禽。兔子刚跳起来,鹘就飞扑下去。比喻动作敏捷。也比喻绘画或写文章迅捷流畅。[出处]宋·苏轼《文与可画云当谷偃竹记》“振笔直遂,以追其所见,如兔起鹘落,少纵即逝矣。”[例]此事如~,少纵即逝,此媪亦捷疾若神矣。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 丶, 免, 巳, 走, 骨, 鸟, 洛, 艹

Chinese meaning: 鹘打猎用的鹰一类的猛禽。兔子刚跳起来,鹘就飞扑下去。比喻动作敏捷。也比喻绘画或写文章迅捷流畅。[出处]宋·苏轼《文与可画云当谷偃竹记》“振笔直遂,以追其所见,如兔起鹘落,少纵即逝矣。”[例]此事如~,少纵即逝,此媪亦捷疾若神矣。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十。

Grammar: Thành ngữ cố định, mô tả một hành động hay phản ứng nhanh gọn và hiệu quả.

Example: 他的反应如兔起鹘落,让人佩服。

Example pinyin: tā de fǎn yìng rú tù qǐ hú luò , ràng rén pèi fú 。

Tiếng Việt: Phản ứng của anh ấy nhanh như thỏ nhảy chim rơi, khiến người khác khâm phục.

兔起鹘落
tù qǐ gǔ luò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự nhanh nhẹn, sắc bén trong hành động hoặc suy nghĩ.

Refers to quickness and sharpness in action or thought.

鹘打猎用的鹰一类的猛禽。兔子刚跳起来,鹘就飞扑下去。比喻动作敏捷。也比喻绘画或写文章迅捷流畅。[出处]宋·苏轼《文与可画云当谷偃竹记》“振笔直遂,以追其所见,如兔起鹘落,少纵即逝矣。”[例]此事如~,少纵即逝,此媪亦捷疾若神矣。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兔起鹘落 (tù qǐ gǔ luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung