Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兔起乌沉

Pinyin: tù qǐ wū chén

Meanings: Refers to the rapid change between light and dark, often used to describe changes in circumstances., Chỉ hiện tượng thay đổi nhanh chóng giữa sáng và tối, ánh sáng và bóng tối. Thường được dùng để nói về sự chuyển đổi thời cuộc., 指月出日落。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 丶, 免, 巳, 走, 一, 冗, 氵

Chinese meaning: 指月出日落。

Grammar: Thành ngữ cố định, ý nghĩa biểu trưng cho sự thay đổi không ngừng của hoàn cảnh.

Example: 世事如兔起乌沉,变幻莫测。

Example pinyin: shì shì rú tù qǐ wū chén , biàn huàn mò cè 。

Tiếng Việt: Thế sự như thỏ mọc quạ lặn, biến đổi khôn lường.

兔起乌沉
tù qǐ wū chén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ hiện tượng thay đổi nhanh chóng giữa sáng và tối, ánh sáng và bóng tối. Thường được dùng để nói về sự chuyển đổi thời cuộc.

Refers to the rapid change between light and dark, often used to describe changes in circumstances.

指月出日落。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兔起乌沉 (tù qǐ wū chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung