Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兔角龟毛

Pinyin: tù jiǎo guī máo

Meanings: A comparison of fictional, non-existent things, implying irrational or fictional stories., So sánh những điều hư cấu, không có thật, ám chỉ những câu chuyện phi lý., 兔生角,龟长毛。都是没有的事。比喻有名无实。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 丶, 免, 角, 乚, 日, 𠂊, 丿, 二

Chinese meaning: 兔生角,龟长毛。都是没有的事。比喻有名无实。

Grammar: Thành ngữ này chủ yếu dùng để chỉ ra những điều không hợp lý hoặc không có căn cứ.

Example: 这些理论听起来像兔角龟毛,没有任何科学依据。

Example pinyin: zhè xiē lǐ lùn tīng qǐ lái xiàng tù jiǎo guī máo , méi yǒu rèn hé kē xué yī jù 。

Tiếng Việt: Những lý thuyết này nghe như chuyện hoang đường, không có cơ sở khoa học nào cả.

兔角龟毛
tù jiǎo guī máo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh những điều hư cấu, không có thật, ám chỉ những câu chuyện phi lý.

A comparison of fictional, non-existent things, implying irrational or fictional stories.

兔生角,龟长毛。都是没有的事。比喻有名无实。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兔角龟毛 (tù jiǎo guī máo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung