Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兔葵燕麦

Pinyin: tù kuí yàn mài

Meanings: A metaphorical expression for wild weeds growing untamed, describing desolate and bleak sceneries., Một cách nói ví von về các loại cây cỏ dại mọc hoang, dùng để diễn tả cảnh vật hoang vu, lạnh lẽo., 形容景象荒凉。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 丶, 免, 癸, 艹, 北, 口, 廿, 灬, 夂, 龶

Chinese meaning: 形容景象荒凉。

Grammar: Thành ngữ này có tác dụng tạo nên hình ảnh miêu tả thiên nhiên hoang tàn, ít sức sống.

Example: 这片荒地上长满了兔葵燕麦,显得格外凄凉。

Example pinyin: zhè piàn huāng dì shàng cháng mǎn le tù kuí yàn mài , xiǎn de gé wài qī liáng 。

Tiếng Việt: Trên mảnh đất hoang này mọc đầy cỏ dại, trông thật tiêu điều.

兔葵燕麦
tù kuí yàn mài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một cách nói ví von về các loại cây cỏ dại mọc hoang, dùng để diễn tả cảnh vật hoang vu, lạnh lẽo.

A metaphorical expression for wild weeds growing untamed, describing desolate and bleak sceneries.

形容景象荒凉。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...