Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兔缺乌沉
Pinyin: tù quē wū chén
Meanings: Chỉ mặt trăng và mặt trời đều biến mất, ánh sáng không còn nữa, biểu trưng cho sự tối tăm, u ám., Refers to both the moon and sun disappearing, symbolizing darkness and gloom., 犹兔走乌飞。形容光阴迅速流逝。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 丶, 免, 夬, 缶, 一, 冗, 氵
Chinese meaning: 犹兔走乌飞。形容光阴迅速流逝。
Grammar: Thành ngữ này sử dụng hình ảnh ẩn dụ để nói về sự tối tăm, mất phương hướng, hay tuyệt vọng trong cuộc sống.
Example: 在这片土地上,兔缺乌沉,看不到任何希望。
Example pinyin: zài zhè piàn tǔ dì shàng , tù quē wū chén , kàn bú dào rèn hé xī wàng 。
Tiếng Việt: Trên mảnh đất này, mọi thứ tối tăm, chẳng còn chút hy vọng nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ mặt trăng và mặt trời đều biến mất, ánh sáng không còn nữa, biểu trưng cho sự tối tăm, u ám.
Nghĩa phụ
English
Refers to both the moon and sun disappearing, symbolizing darkness and gloom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹兔走乌飞。形容光阴迅速流逝。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế