Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兔死犬饥
Pinyin: tù sǐ quǎn jī
Meanings: Chỉ tình trạng sau khi kẻ xấu bị tiêu diệt thì những kẻ phụ thuộc cũng rơi vào cảnh khốn cùng., Refers to the situation where after the villain is destroyed, those dependent also fall into misery., 比喻敌人灭亡后,功臣不受重用。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 丶, 免, 匕, 歹, 犬, 几, 饣
Chinese meaning: 比喻敌人灭亡后,功臣不受重用。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, sử dụng trong bối cảnh liên quan đến hậu quả của việc loại bỏ một phe đối địch.
Example: 敌人被消灭后,他们的追随者也陷入了兔死犬饥的境地。
Example pinyin: dí rén bèi xiāo miè hòu , tā men de zhuī suí zhě yě xiàn rù le tù sǐ quǎn jī de jìng dì 。
Tiếng Việt: Sau khi kẻ thù bị tiêu diệt, những kẻ đi theo chúng cũng rơi vào cảnh khốn cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ tình trạng sau khi kẻ xấu bị tiêu diệt thì những kẻ phụ thuộc cũng rơi vào cảnh khốn cùng.
Nghĩa phụ
English
Refers to the situation where after the villain is destroyed, those dependent also fall into misery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻敌人灭亡后,功臣不受重用。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế