Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兔子
Pinyin: tù zi
Meanings: Rabbit (full form)., Thỏ (dạng đầy đủ).
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丶, 免, 子
Grammar: Danh từ hai âm tiết, phổ biến hơn dạng đơn âm '兔'.
Example: 白兔喜欢吃胡萝卜。
Example pinyin: bái tù xǐ huan chī hú luó bo 。
Tiếng Việt: Thỏ trắng thích ăn cà rốt.

📷 HÌNH MINH HỌA THỎ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thỏ (dạng đầy đủ).
Nghĩa phụ
English
Rabbit (full form).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
