Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兔头麞脑
Pinyin: tù tóu shuāng nǎo
Meanings: Used to describe someone who looks foolish or clumsy., Dùng để chỉ người trông ngu ngốc hoặc vụng về., 形容人面貌猥琐。多形容坏人。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 丶, 免, 头, 㐫, 月
Chinese meaning: 形容人面貌猥琐。多形容坏人。
Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, dùng để miêu tả ngoại hình hoặc hành vi của một người.
Example: 他那兔头麞脑的样子让人忍不住发笑。
Example pinyin: tā nà tù tóu zhāng nǎo de yàng zi ràng rén rěn bú zhù fā xiào 。
Tiếng Việt: Cái dáng vẻ ngu ngốc của anh ta khiến người khác không nhịn được cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng để chỉ người trông ngu ngốc hoặc vụng về.
Nghĩa phụ
English
Used to describe someone who looks foolish or clumsy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人面貌猥琐。多形容坏人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế