Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兒
Pinyin: ér
Meanings: Child, son; also a suffix indicating smallness or cuteness., Đứa trẻ, con trai; cũng có thể là hậu tố biểu thị sự nhỏ nhắn, đáng yêu., ①兒。*②均见“儿”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 儿, 臼
Chinese meaning: ①兒。*②均见“儿”。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc làm hậu tố thêm vào từ khác để biểu đạt ý nghĩa riêng biệt. Thường xuất hiện trong văn nói và thơ ca.
Example: 花儿很漂亮。
Example pinyin: huā ér hěn piào liang 。
Tiếng Việt: Bông hoa rất đẹp (hoa nhi).
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứa trẻ, con trai; cũng có thể là hậu tố biểu thị sự nhỏ nhắn, đáng yêu.
Nghĩa phụ
English
Child, son; also a suffix indicating smallness or cuteness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兒
均见“儿”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!