Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兑换
Pinyin: duì huàn
Meanings: Đổi tiền tệ, chuyển đổi ngoại tệ sang nội tệ hoặc ngược lại., To exchange currencies, convert foreign currency into local currency or vice versa., ①不同货币的交换。[例]将美元兑换成人民币。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 丷, 兄, 奂, 扌
Chinese meaning: ①不同货币的交换。[例]将美元兑换成人民币。
Example: 你可以在银行兑换外币。
Example pinyin: nǐ kě yǐ zài yín háng duì huàn wài bì 。
Tiếng Việt: Bạn có thể đổi ngoại tệ tại ngân hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đổi tiền tệ, chuyển đổi ngoại tệ sang nội tệ hoặc ngược lại.
Nghĩa phụ
English
To exchange currencies, convert foreign currency into local currency or vice versa.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不同货币的交换。将美元兑换成人民币
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!