Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 免费

Pinyin: miǎn fèi

Meanings: Free of charge., Miễn phí, không mất tiền., ①免缴费用。[例]儿童免费入场。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 𠂊, 弗, 贝

Chinese meaning: ①免缴费用。[例]儿童免费入场。

Example: 这家博物馆对公众免费开放。

Example pinyin: zhè jiā bó wù guǎn duì gōng zhòng miǎn fèi kāi fàng 。

Tiếng Việt: Bảo tàng này mở cửa miễn phí cho công chúng.

免费
miǎn fèi
HSK 4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miễn phí, không mất tiền.

Free of charge.

免缴费用。儿童免费入场

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

免费 (miǎn fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung