Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 免职
Pinyin: miǎn zhí
Meanings: To relieve of duty, to remove from office., Miễn nhiệm, cách chức., ①解雇或解除职务。[例]刊印了违背富人利益的意见的编辑和记者们被免职。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 𠂊, 只, 耳
Chinese meaning: ①解雇或解除职务。[例]刊印了违背富人利益的意见的编辑和记者们被免职。
Example: 由于失职,他被免职了。
Example pinyin: yóu yú shī zhí , tā bèi miǎn zhí le 。
Tiếng Việt: Do thất trách, ông ấy đã bị miễn nhiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miễn nhiệm, cách chức.
Nghĩa phụ
English
To relieve of duty, to remove from office.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
解雇或解除职务。刊印了违背富人利益的意见的编辑和记者们被免职
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!