Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 免不了

Pinyin: miǎn bu liǎo

Meanings: Không thể tránh khỏi, chắc chắn sẽ xảy ra., Unavoidable, certain to happen.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 13

Radicals: 𠂊, 一, 乛, 亅

Grammar: Thường dùng trong câu biểu thị sự chắc chắn xảy ra dù muốn hay không.

Example: 这种情况免不了会发生。

Example pinyin: zhè zhǒng qíng kuàng miǎn bù liǎo huì fā shēng 。

Tiếng Việt: Tình huống này không thể tránh khỏi.

免不了
miǎn bu liǎo
HSK 7
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể tránh khỏi, chắc chắn sẽ xảy ra.

Unavoidable, certain to happen.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

免不了 (miǎn bu liǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung