Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 克逮克容

Pinyin: kè dǎi kè róng

Meanings: To apprehend yet show leniency; demonstrating flexibility in handling issues., Vừa truy bắt vừa dung thứ, thể hiện sự linh hoạt trong xử lý vấn đề., 指能和顺而宽容。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 儿, 古, 辶, 隶, 宀, 谷

Chinese meaning: 指能和顺而宽容。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự cân bằng giữa nghiêm khắc và khoan dung khi giải quyết các vấn đề.

Example: 执法者应该克逮克容,给犯人一个改过自新的机会。

Example pinyin: zhí fǎ zhě yīng gāi kè dǎi kè róng , gěi fàn rén yí gè gǎi guò zì xīn de jī huì 。

Tiếng Việt: Người thực thi pháp luật nên vừa truy bắt vừa khoan hồng, cho tội phạm cơ hội sửa chữa sai lầm.

克逮克容
kè dǎi kè róng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa truy bắt vừa dung thứ, thể hiện sự linh hoạt trong xử lý vấn đề.

To apprehend yet show leniency; demonstrating flexibility in handling issues.

指能和顺而宽容。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

克逮克容 (kè dǎi kè róng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung