Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 克谐
Pinyin: kè xié
Meanings: To achieve harmony or reconcile differences successfully., Hoàn thành hài hòa, đạt được sự hòa hợp., ①能够成功。克,能。谐,和谐,有圆满、顺利的意思。[例]克谐。——《资治通鉴》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 儿, 古, 皆, 讠
Chinese meaning: ①能够成功。克,能。谐,和谐,有圆满、顺利的意思。[例]克谐。——《资治通鉴》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các tình huống chính trị, xã hội nhằm diễn tả quá trình giải quyết mâu thuẫn.
Example: 经过多次谈判,双方终于克谐了。
Example pinyin: jīng guò duō cì tán pàn , shuāng fāng zhōng yú kè xié le 。
Tiếng Việt: Sau nhiều lần đàm phán, hai bên cuối cùng đã đạt được sự hòa hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn thành hài hòa, đạt được sự hòa hợp.
Nghĩa phụ
English
To achieve harmony or reconcile differences successfully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能够成功。克,能。谐,和谐,有圆满、顺利的意思。克谐。——《资治通鉴》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!