Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 克绍箕裘
Pinyin: kè shào jī qiú
Meanings: To carry on and develop the family tradition or ancestors' career., Kế thừa và phát huy truyền thống gia đình, sự nghiệp của tổ tiên., 比喻能继承父祖的事业。[出处]《礼记·学记》“良治之子必学为裘,良弓之子必学为箕。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 儿, 古, 召, 纟, 其, 竹, 求, 衣
Chinese meaning: 比喻能继承父祖的事业。[出处]《礼记·学记》“良治之子必学为裘,良弓之子必学为箕。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh việc tiếp nối công việc hay giá trị mà thế hệ trước để lại.
Example: 他的努力工作使他能够克绍箕裘。
Example pinyin: tā de nǔ lì gōng zuò shǐ tā néng gòu kè shào jī qiú 。
Tiếng Việt: Sự nỗ lực của anh đã giúp anh kế thừa và phát huy sự nghiệp của tổ tiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế thừa và phát huy truyền thống gia đình, sự nghiệp của tổ tiên.
Nghĩa phụ
English
To carry on and develop the family tradition or ancestors' career.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻能继承父祖的事业。[出处]《礼记·学记》“良治之子必学为裘,良弓之子必学为箕。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế