Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 克期

Pinyin: kè qī

Meanings: To complete within a set time frame or deadline., Hoàn thành đúng thời hạn, hoàn tất trong thời gian quy định., ①在严格规定的期限内。[例]克期完成。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 儿, 古, 其, 月

Chinese meaning: ①在严格规定的期限内。[例]克期完成。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với mục tiêu hoặc nhiệm vụ cần hoàn thành. Thường đi kèm các bổ ngữ chỉ thời gian.

Example: 我们必须克期完成这个项目。

Example pinyin: wǒ men bì xū kè qī wán chéng zhè ge xiàng mù 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải hoàn thành dự án này đúng thời hạn.

克期
kè qī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn thành đúng thời hạn, hoàn tất trong thời gian quy định.

To complete within a set time frame or deadline.

在严格规定的期限内。克期完成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...