Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 克服

Pinyin: kè fú

Meanings: Vượt qua, khắc phục., To overcome, to conquer., 比喻能继承父祖的事业。同克绍箕裘”。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 儿, 古, 月, 𠬝

Chinese meaning: 比喻能继承父祖的事业。同克绍箕裘”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng để nói về việc vượt qua trở ngại hoặc khó khăn.

Example: 我们需要克服眼前的困难。

Example pinyin: wǒ men xū yào kè fú yǎn qián de kùn nán 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần vượt qua những khó khăn trước mắt.

克服
kè fú
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt qua, khắc phục.

To overcome, to conquer.

比喻能继承父祖的事业。同克绍箕裘”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...