Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 克星
Pinyin: kè xīng
Meanings: Khắc tinh (người hoặc vật có khả năng khắc chế, gây khó khăn cho ai/cái gì)., Nemesis (a person or thing that counteracts or inhibits another)., ①能给人带来不幸的人或物;专门克制某种对象的东西。[例]癌症的克星。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 儿, 古, 日, 生
Chinese meaning: ①能给人带来不幸的人或物;专门克制某种对象的东西。[例]癌症的克星。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng với ý nghĩa biểu trưng hoặc cụ thể cho mối quan hệ tương khắc.
Example: 他是我的克星,每次比赛都赢我。
Example pinyin: tā shì wǒ de kè xīng , měi cì bǐ sài dōu yíng wǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là khắc tinh của tôi, mỗi lần thi đấu đều thắng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khắc tinh (người hoặc vật có khả năng khắc chế, gây khó khăn cho ai/cái gì).
Nghĩa phụ
English
Nemesis (a person or thing that counteracts or inhibits another).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能给人带来不幸的人或物;专门克制某种对象的东西。癌症的克星
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!