Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 克拉
Pinyin: kè lā
Meanings: Carat (đơn vị đo trọng lượng kim cương hoặc đá quý, khoảng 0.2 gram)., Carat (a unit of weight for diamonds or gemstones, approximately 0.2 grams)., ①宝石(如钻石和珍珠)的重量单位;国际上1克拉相当于200毫克——符号c,亦称“国际克拉”(internationalcarat)、“公制克拉”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 儿, 古, 扌, 立
Chinese meaning: ①宝石(如钻石和珍珠)的重量单位;国际上1克拉相当于200毫克——符号c,亦称“国际克拉”(internationalcarat)、“公制克拉”。
Grammar: Danh từ đơn thuần, thường dùng trong lĩnh vực trang sức và đá quý.
Example: 这颗钻石重一克拉。
Example pinyin: zhè kē zuàn shí zhòng yí kè lā 。
Tiếng Việt: Viên kim cương này nặng một carat.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Carat (đơn vị đo trọng lượng kim cương hoặc đá quý, khoảng 0.2 gram).
Nghĩa phụ
English
Carat (a unit of weight for diamonds or gemstones, approximately 0.2 grams).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宝石(如钻石和珍珠)的重量单位;国际上1克拉相当于200毫克——符号c,亦称“国际克拉”(internationalcarat)、“公制克拉”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!