Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 克扣

Pinyin: kè kòu

Meanings: To withhold or reduce someone's rightful share., Cắt xén, bớt đi phần thuộc về ai đó., ①非法扣减应该发给别人的财物。[例]克扣军饷。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 儿, 古, 口, 扌

Chinese meaning: ①非法扣减应该发给别人的财物。[例]克扣军饷。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực. Có thể đứng trước danh từ chỉ đối tượng bị cắt xén.

Example: 老板克扣了工人的工资。

Example pinyin: lǎo bǎn kè kòu le gōng rén de gōng zī 。

Tiếng Việt: Ông chủ đã cắt xén tiền lương của công nhân.

克扣
kè kòu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt xén, bớt đi phần thuộc về ai đó.

To withhold or reduce someone's rightful share.

非法扣减应该发给别人的财物。克扣军饷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...