Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 克己奉公
Pinyin: kè jǐ fèng gōng
Meanings: Giữ mình trong sạch và tận tụy vì lợi ích chung., To restrain oneself and serve the public interest., 克己约束自己;奉公以公事为重。克制自己的私心,一心为公。[出处]《后汉书·祭遵传》“遵为人廉约小心,克己奉公。”[例]大公无私,积极努力,~,埋头苦干的精神,才是可尊敬的。——毛泽东《中国共产党在民族战争中的地位》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 儿, 古, 己, 丨, 二, 𡗗, 八, 厶
Chinese meaning: 克己约束自己;奉公以公事为重。克制自己的私心,一心为公。[出处]《后汉书·祭遵传》“遵为人廉约小心,克己奉公。”[例]大公无私,积极努力,~,埋头苦干的精神,才是可尊敬的。——毛泽东《中国共产党在民族战争中的地位》。
Grammar: Thường được dùng để khen ngợi phẩm chất đạo đức của một người. Là thành ngữ bốn chữ (成语).
Example: 作为一名公务员,他一直克己奉公。
Example pinyin: zuò wéi yì míng gōng wù yuán , tā yì zhí kè jǐ fèng gōng 。
Tiếng Việt: Là một công chức, anh ấy luôn giữ mình trong sạch và phục vụ lợi ích chung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ mình trong sạch và tận tụy vì lợi ích chung.
Nghĩa phụ
English
To restrain oneself and serve the public interest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
克己约束自己;奉公以公事为重。克制自己的私心,一心为公。[出处]《后汉书·祭遵传》“遵为人廉约小心,克己奉公。”[例]大公无私,积极努力,~,埋头苦干的精神,才是可尊敬的。——毛泽东《中国共产党在民族战争中的地位》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế