Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 克制
Pinyin: kè zhì
Meanings: To exercise restraint or self-control, avoiding excessive emotions or actions., Kiềm chế, tự chủ, không để cảm xúc hoặc hành động vượt quá giới hạn., ①控制;抑制。[例]克制感情
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 儿, 古, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: ①控制;抑制。[例]克制感情
Grammar: Động từ, thường xuất hiện với bổ ngữ hoặc trạng ngữ bổ sung ý nghĩa.
Example: 他努力克制自己的脾气。
Example pinyin: tā nǔ lì kè zhì zì jǐ de pí qì 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng kiềm chế cơn giận của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiềm chế, tự chủ, không để cảm xúc hoặc hành động vượt quá giới hạn.
Nghĩa phụ
English
To exercise restraint or self-control, avoiding excessive emotions or actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
控制;抑制。克制感情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!