Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光顾
Pinyin: guāng gù
Meanings: Quang lâm, ghé thăm (cách nói tôn trọng thường dùng trong dịch vụ)., To visit or patronize (a business) – often used in polite invitations., ①光临。商店对顾客来临的敬辞。[例]欢迎光顾本店。*②尊称他人的来访。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: ⺌, 兀, 厄, 页
Chinese meaning: ①光临。商店对顾客来临的敬辞。[例]欢迎光顾本店。*②尊称他人的来访。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong bối cảnh thương mại hoặc mời gọi lễ phép.
Example: 欢迎光顾我们的餐厅。
Example pinyin: huān yíng guāng gù wǒ men de cān tīng 。
Tiếng Việt: Chào mừng quý khách ghé thăm nhà hàng của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quang lâm, ghé thăm (cách nói tôn trọng thường dùng trong dịch vụ).
Nghĩa phụ
English
To visit or patronize (a business) – often used in polite invitations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光临。商店对顾客来临的敬辞。欢迎光顾本店
尊称他人的来访
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!