Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光阴
Pinyin: guāng yīn
Meanings: Thời gian, năm tháng, Time, as in the passage of days and years., ①明亮与阴暗,白昼与黑夜。指日月的推移。后世即用以表时间。[例]明月白露,光阴往来。——南朝梁·江淹《别赋》。[例]光阴者,百代之过客。——唐·李白《春夜宴从弟桃李园序》。[例]一寸光阴一寸金,寸金难买寸光阴。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: ⺌, 兀, 月, 阝
Chinese meaning: ①明亮与阴暗,白昼与黑夜。指日月的推移。后世即用以表时间。[例]明月白露,光阴往来。——南朝梁·江淹《别赋》。[例]光阴者,百代之过客。——唐·李白《春夜宴从弟桃李园序》。[例]一寸光阴一寸金,寸金难买寸光阴。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường được sử dụng trong văn thơ hoặc cụm thành ngữ.
Example: 光阴似箭,日月如梭。
Example pinyin: guāng yīn sì jiàn , rì yuè rú suō 。
Tiếng Việt: Thời gian trôi qua nhanh như tên bay, như con thoi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian, năm tháng
Nghĩa phụ
English
Time, as in the passage of days and years.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明亮与阴暗,白昼与黑夜。指日月的推移。后世即用以表时间。明月白露,光阴往来。——南朝梁·江淹《别赋》。光阴者,百代之过客。——唐·李白《春夜宴从弟桃李园序》。一寸光阴一寸金,寸金难买寸光阴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!