Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 光阴如箭

Pinyin: guāng yīn rú jiàn

Meanings: Giống nghĩa với '光阴似箭' - Thời gian trôi qua rất nhanh, tựa như mũi tên bay., Equivalent to '光阴似箭' – Time flies like an arrow., 光阴时间。时间如箭,迅速流逝。形容时间过得极快。[出处]唐·韦庄《关河道中》诗“但见时光流似箭,岂知天道曲如弓。”[例]~逝难追,百岁开怀能几回。——明·陆采《怀香记·青琐相窥》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: ⺌, 兀, 月, 阝, 口, 女, 前, 竹

Chinese meaning: 光阴时间。时间如箭,迅速流逝。形容时间过得极快。[出处]唐·韦庄《关河道中》诗“但见时光流似箭,岂知天道曲如弓。”[例]~逝难追,百岁开怀能几回。——明·陆采《怀香记·青琐相窥》。

Grammar: Thành ngữ cố định, tương đương với '光阴似箭', nhấn mạnh sự nhanh chóng của dòng chảy thời gian.

Example: 人生苦短,光阴如箭。

Example pinyin: rén shēng kǔ duǎn , guāng yīn rú jiàn 。

Tiếng Việt: Cuộc đời ngắn ngủi, thời gian trôi qua như tên bay.

光阴如箭
guāng yīn rú jiàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống nghĩa với '光阴似箭' - Thời gian trôi qua rất nhanh, tựa như mũi tên bay.

Equivalent to '光阴似箭' – Time flies like an arrow.

光阴时间。时间如箭,迅速流逝。形容时间过得极快。[出处]唐·韦庄《关河道中》诗“但见时光流似箭,岂知天道曲如弓。”[例]~逝难追,百岁开怀能几回。——明·陆采《怀香记·青琐相窥》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

光阴如箭 (guāng yīn rú jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung