Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光辉
Pinyin: guāng huī
Meanings: Ánh hào quang, vẻ vinh quang, Radiance, glory, ①明亮夺目的光芒。[例]谁个曾因太阳本身有黑点就否认它的灿烂光辉呢?——《太阳的光辉》。[例]阳春布德泽,万物生光辉。——《乐府歌辞·长歌行》。*②光阴,时光。[例]少壮轻年月,迟暮惜光辉。*③光荣;荣耀。[例]里闾争庆贺,亲戚共光辉。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: ⺌, 兀, 光, 军
Chinese meaning: ①明亮夺目的光芒。[例]谁个曾因太阳本身有黑点就否认它的灿烂光辉呢?——《太阳的光辉》。[例]阳春布德泽,万物生光辉。——《乐府歌辞·长歌行》。*②光阴,时光。[例]少壮轻年月,迟暮惜光辉。*③光荣;荣耀。[例]里闾争庆贺,亲戚共光辉。
Example: 他的成就为祖国增添了光辉。
Example pinyin: tā de chéng jiù wèi zǔ guó zēng tiān le guāng huī 。
Tiếng Việt: Thành tựu của ông đã làm rạng danh đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh hào quang, vẻ vinh quang
Nghĩa phụ
English
Radiance, glory
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明亮夺目的光芒。谁个曾因太阳本身有黑点就否认它的灿烂光辉呢?——《太阳的光辉》。阳春布德泽,万物生光辉。——《乐府歌辞·长歌行》
光阴,时光。少壮轻年月,迟暮惜光辉
光荣;荣耀。里闾争庆贺,亲戚共光辉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!