Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光芒
Pinyin: guāng máng
Meanings: Tia sáng mạnh phát ra từ một nguồn sáng., Bright rays of light emitted from a source., ①向四面发射的强烈光线。[例]永放光芒。[例]他,有如一座光芒万丈的金塔,矗立在共产主义的思想高地。——《路标》。*②光亮。[例]路灯发出微弱的光芒。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: ⺌, 兀, 亡, 艹
Chinese meaning: ①向四面发射的强烈光线。[例]永放光芒。[例]他,有如一座光芒万丈的金塔,矗立在共产主义的思想高地。——《路标》。*②光亮。[例]路灯发出微弱的光芒。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả ánh sáng của thiên nhiên hoặc đối tượng phát sáng.
Example: 太阳升起时,光芒四射。
Example pinyin: tài yáng shēng qǐ shí , guāng máng sì shè 。
Tiếng Việt: Khi mặt trời mọc, những tia sáng tỏa ra khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tia sáng mạnh phát ra từ một nguồn sáng.
Nghĩa phụ
English
Bright rays of light emitted from a source.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向四面发射的强烈光线。永放光芒。他,有如一座光芒万丈的金塔,矗立在共产主义的思想高地。——《路标》
光亮。路灯发出微弱的光芒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!