Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光碟
Pinyin: guāng dié
Meanings: Đĩa quang (CD, DVD), Optical disc (CD, DVD)
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: ⺌, 兀, 枼, 石
Example: 他买了一张新光碟。
Example pinyin: tā mǎi le yì zhāng xīn guāng dié 。
Tiếng Việt: Anh ấy mua một đĩa quang mới.

📷 Laser DVD
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đĩa quang (CD, DVD)
Nghĩa phụ
English
Optical disc (CD, DVD)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
