Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 光盘

Pinyin: guāng pán

Meanings: CD/DVD, Đĩa CD/DVD

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: ⺌, 兀, 皿, 舟

Example: 这张光盘里有很多音乐。

Example pinyin: zhè zhāng guāng pán lǐ yǒu hěn duō yīn yuè 。

Tiếng Việt: Trong đĩa CD này có rất nhiều nhạc.

光盘
guāng pán
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đĩa CD/DVD

CD/DVD

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...