Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光电
Pinyin: guāng diàn
Meanings: Quang điện (liên quan đến việc chuyển đổi ánh sáng thành điện năng), Photoelectricity (related to converting light into electrical energy)., ①由光的作用产生的电。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: ⺌, 兀, 乚, 日
Chinese meaning: ①由光的作用产生的电。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, liên quan đến khoa học kỹ thuật.
Example: 光电技术广泛应用于现代科技产品中。
Example pinyin: guāng diàn jì shù guǎng fàn yìng yòng yú xiàn dài kē jì chǎn pǐn zhōng 。
Tiếng Việt: Công nghệ quang điện được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm công nghệ hiện đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quang điện (liên quan đến việc chuyển đổi ánh sáng thành điện năng)
Nghĩa phụ
English
Photoelectricity (related to converting light into electrical energy).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由光的作用产生的电
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!