Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 光环

Pinyin: guāng huán

Meanings: Vầng hào quang (ánh sáng bao quanh), Halo, aura (radiant light surrounding something)., ①环绕在某些行星(如土星、木星、天王星)周围的明亮的环状物,主要由铁和水等组成。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: ⺌, 兀, 不, 王

Chinese meaning: ①环绕在某些行星(如土星、木星、天王星)周围的明亮的环状物,主要由铁和水等组成。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong các ngữ cảnh thơ mộng hoặc tâm linh.

Example: 月亮周围有一个美丽的光环。

Example pinyin: yuè liàng zhōu wéi yǒu yí gè měi lì de guāng huán 。

Tiếng Việt: Xung quanh mặt trăng có một vầng hào quang đẹp đẽ.

光环
guāng huán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vầng hào quang (ánh sáng bao quanh)

Halo, aura (radiant light surrounding something).

环绕在某些行星(如土星、木星、天王星)周围的明亮的环状物,主要由铁和水等组成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

光环 (guāng huán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung