Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光焰
Pinyin: guāng yàn
Meanings: Ánh sáng rực rỡ, tia sáng tỏa ra, Radiant light, beams of brilliance., ①火焰;火光。[例]桌上的油灯只有黄豆大小的一粒光焰。*②光辉;光芒。[例]一个红彤彤的新中国屹立在世界的东方,全人类都以惊喜的目光注视着这辉煌的光焰。——《我们爱韶山的红杜鹘》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: ⺌, 兀, 火, 臽
Chinese meaning: ①火焰;火光。[例]桌上的油灯只有黄豆大小的一粒光焰。*②光辉;光芒。[例]一个红彤彤的新中国屹立在世界的东方,全人类都以惊喜的目光注视着这辉煌的光焰。——《我们爱韶山的红杜鹘》。
Grammar: Danh từ, thường dùng để mô tả ánh sáng mạnh mẽ và huy hoàng.
Example: 太阳的光焰照亮了大地。
Example pinyin: tài yáng de guāng yàn zhào liàng le dà dì 。
Tiếng Việt: Ánh sáng rực rỡ của mặt trời chiếu sáng mặt đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng rực rỡ, tia sáng tỏa ra
Nghĩa phụ
English
Radiant light, beams of brilliance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
火焰;火光。桌上的油灯只有黄豆大小的一粒光焰
光辉;光芒。一个红彤彤的新中国屹立在世界的东方,全人类都以惊喜的目光注视着这辉煌的光焰。——《我们爱韶山的红杜鹘》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!