Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 光焰万丈

Pinyin: guāng yàn wàn zhàng

Meanings: Ánh sáng rực rỡ lan tỏa khắp nơi (mang ý nghĩa biểu tượng về sự vĩ đại, thành công), Brilliant light radiating everywhere (symbolizing greatness and success)., 光焰光辉。灿烂的光辉射向远方。原形容诗文美妙,留传后世。现多形容新生事物前程远大。[出处]唐·韩愈《调张籍》诗“李杜文章在,光焰万丈长。”[例]~地,将要出现了哟——新生的太阳!——郭沫若《女神·太阳礼赞》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: ⺌, 兀, 火, 臽, 一, 丿, 𠃌, 丈

Chinese meaning: 光焰光辉。灿烂的光辉射向远方。原形容诗文美妙,留传后世。现多形容新生事物前程远大。[出处]唐·韩愈《调张籍》诗“李杜文章在,光焰万丈长。”[例]~地,将要出现了哟——新生的太阳!——郭沫若《女神·太阳礼赞》。

Grammar: Thành ngữ, mang tính biểu tượng cao, thường dùng trong văn viết hoa mỹ.

Example: 他的成就如光焰万丈般耀眼。

Example pinyin: tā de chéng jiù rú guāng yàn wàn zhàng bān yào yǎn 。

Tiếng Việt: Thành tựu của anh ấy rực rỡ như ánh sáng lan tỏa muôn nơi.

光焰万丈
guāng yàn wàn zhàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng rực rỡ lan tỏa khắp nơi (mang ý nghĩa biểu tượng về sự vĩ đại, thành công)

Brilliant light radiating everywhere (symbolizing greatness and success).

光焰光辉。灿烂的光辉射向远方。原形容诗文美妙,留传后世。现多形容新生事物前程远大。[出处]唐·韩愈《调张籍》诗“李杜文章在,光焰万丈长。”[例]~地,将要出现了哟——新生的太阳!——郭沫若《女神·太阳礼赞》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

光焰万丈 (guāng yàn wàn zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung